Có 2 kết quả:
跟进 gēn jìn ㄍㄣ ㄐㄧㄣˋ • 跟進 gēn jìn ㄍㄣ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow
(2) to follow up
(2) to follow up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow
(2) to follow up
(2) to follow up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh